Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍受

Pinyin: rěn shòu

Meanings: Chịu đựng, kiềm chế cảm xúc hoặc hoàn cảnh khó khăn., To endure or tolerate difficult circumstances or emotions., ①勉强承受。[例]忍受疾病的痛苦。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刃, 心, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: ①勉强承受。[例]忍受疾病的痛苦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng từ hoặc bổ ngữ.

Example: 他无法忍受这种痛苦。

Example pinyin: tā wú fǎ rěn shòu zhè zhǒng tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không thể chịu đựng nỗi đau này.

忍受
rěn shòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng, kiềm chế cảm xúc hoặc hoàn cảnh khó khăn.

To endure or tolerate difficult circumstances or emotions.

勉强承受。忍受疾病的痛苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍受 (rěn shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung