Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心窄

Pinyin: xīn zhǎi

Meanings: Tâm địa hẹp hòi, ích kỷ., Narrow-minded, selfish., ①气度狭小。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 心, 乍, 穴

Chinese meaning: ①气度狭小。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với '太' (quá) để nhấn mạnh mức độ tiêu cực.

Example: 他这个人太心窄了,不能容人。

Example pinyin: tā zhè ge rén tài xīn zhǎi le , bù néng róng rén 。

Tiếng Việt: Người này quá hẹp hòi, không thể dung thứ cho ai.

心窄
xīn zhǎi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm địa hẹp hòi, ích kỷ.

Narrow-minded, selfish.

气度狭小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心窄 (xīn zhǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung