Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧心

Pinyin: yōu xīn

Meanings: Trái tim đầy lo lắng, bận tâm., A heart full of worries or concerns., ①忧愁的心。[例]忧心忡忡。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 尤, 忄, 心

Chinese meaning: ①忧愁的心。[例]忧心忡忡。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái lo âu trong lòng một người.

Example: 他对未来的忧心越来越重。

Example pinyin: tā duì wèi lái de yōu xīn yuè lái yuè zhòng 。

Tiếng Việt: Sự lo lắng của anh ấy về tương lai ngày càng nặng nề hơn.

忧心
yōu xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim đầy lo lắng, bận tâm.

A heart full of worries or concerns.

忧愁的心。忧心忡忡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧心 (yōu xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung