Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忌烟

Pinyin: jì yān

Meanings: Kiêng hút thuốc lá., To abstain from smoking., ①戒烟。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 己, 心, 因, 火

Chinese meaning: ①戒烟。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ thói quen lành mạnh hoặc yêu cầu y tế.

Example: 为了健康,他选择了忌烟。

Example pinyin: wèi le jiàn kāng , tā xuǎn zé le jì yān 。

Tiếng Việt: Vì sức khỏe, anh ấy đã chọn không hút thuốc.

忌烟
jì yān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêng hút thuốc lá.

To abstain from smoking.

戒烟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...