Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘掉

Pinyin: wàng diào

Meanings: Quên đi, không còn nhớ nữa., To forget, to no longer remember., ①忘记。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亡, 心, 卓, 扌

Chinese meaning: ①忘记。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với một danh từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa.

Example: 我希望你能忘掉那些不愉快的事情。

Example pinyin: wǒ xī wàng nǐ néng wàng diào nà xiē bù yú kuài de shì qíng 。

Tiếng Việt: Tôi hy vọng bạn có thể quên đi những điều không vui đó.

忘掉
wàng diào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên đi, không còn nhớ nữa.

To forget, to no longer remember.

忘记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘掉 (wàng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung