Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rěn

Meanings: Nhẫn nhịn, chịu đựng, To endure, to tolerate., ①耐,把感情按住不让表现:忍耐。忍痛。忍受。容忍。忍俊不禁(忍不住笑)。*②狠心,残酷:忍心。残忍。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 刃, 心

Chinese meaning: ①耐,把感情按住不让表现:忍耐。忍痛。忍受。容忍。忍俊不禁(忍不住笑)。*②狠心,残酷:忍心。残忍。

Hán Việt reading: nhẫn

Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ chỉ điều khó khăn, đau khổ. Ví dụ: 忍不住 (không thể chịu được).

Example: 忍受痛苦。

Example pinyin: rěn shòu tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Chịu đựng nỗi đau.

rěn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẫn nhịn, chịu đựng

nhẫn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To endure, to tolerate.

耐,把感情按住不让表现

忍耐。忍痛。忍受。容忍。忍俊不禁(忍不住笑)

狠心,残酷

忍心。残忍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...