Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhōng

Meanings: Trung thành, tận tụy, Loyal, devoted., ①诚心尽力:忠心。忠诚。忠实。忠告。忠于。忠魂。忠义。忠贞。效忠。赤胆忠心。忠言逆耳。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 中, 心

Chinese meaning: ①诚心尽力:忠心。忠诚。忠实。忠告。忠于。忠魂。忠义。忠贞。效忠。赤胆忠心。忠言逆耳。

Hán Việt reading: trung

Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép như 忠诚 (trung thành), 忠告 (lời khuyên chân thành).

Example: 忠诚于祖国。

Example pinyin: zhōng chéng yú zǔ guó 。

Tiếng Việt: Trung thành với tổ quốc.

zhōng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung thành, tận tụy

trung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Loyal, devoted.

诚心尽力

忠心。忠诚。忠实。忠告。忠于。忠魂。忠义。忠贞。效忠。赤胆忠心。忠言逆耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...