Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧伤
Pinyin: yōu shāng
Meanings: Buồn bã, đau thương., Sadness or sorrow., ①忧愁哀伤。[例]内心忧伤。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 尤, 忄, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①忧愁哀伤。[例]内心忧伤。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý nặng nề, buồn phiền.
Example: 她脸上充满了忧伤的表情。
Example pinyin: tā liǎn shàng chōng mǎn le yōu shāng de biǎo qíng 。
Tiếng Việt: Trên gương mặt cô ấy tràn ngập nét buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, đau thương.
Nghĩa phụ
English
Sadness or sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愁哀伤。内心忧伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!