Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研讨
Pinyin: yán tǎo
Meanings: Thảo luận và nghiên cứu., To discuss and study., ①研究和讨论。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 开, 石, 寸, 讠
Chinese meaning: ①研究和讨论。
Grammar: Động từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ chỉ nội dung cần thảo luận.
Example: 这次会议是为了研讨新的教育政策。
Example pinyin: zhè cì huì yì shì wèi le yán tǎo xīn de jiào yù zhèng cè 。
Tiếng Việt: Cuộc họp này nhằm thảo luận và nghiên cứu về chính sách giáo dục mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận và nghiên cứu.
Nghĩa phụ
English
To discuss and study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究和讨论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!