Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矮小
Pinyin: ǎi xiǎo
Meanings: Thấp và nhỏ bé (thường dùng để chỉ người hoặc cây cối), Short and small (often used to describe people or plants)., ①又矮又小。[例]矮小的身材。*②低矮而小。[例]矮小的树木。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 委, 矢, 小
Chinese meaning: ①又矮又小。[例]矮小的身材。*②低矮而小。[例]矮小的树木。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: 矮小的树 (cây thấp nhỏ).
Example: 这个男孩很矮小。
Example pinyin: zhè ge nán hái hěn ǎi xiǎo 。
Tiếng Việt: Cậu bé này rất thấp và nhỏ nhắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp và nhỏ bé (thường dùng để chỉ người hoặc cây cối)
Nghĩa phụ
English
Short and small (often used to describe people or plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又矮又小。矮小的身材
低矮而小。矮小的树木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!