Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砖坯

Pinyin: zhuān pī

Meanings: Gạch chưa nung, viên gạch thô., Unbaked bricks, raw bricks., ①一种晒干的砖。*②未经烧制的泥砖。[例]用砖坯建造的猪舍。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 石, 丕, 土

Chinese meaning: ①一种晒干的砖。*②未经烧制的泥砖。[例]用砖坯建造的猪舍。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '砖' (gạch) và '坯' (phôi/thô).

Example: 工人们正在晾晒砖坯。

Example pinyin: gōng rén men zhèng zài liàng shài zhuān pī 。

Tiếng Việt: Công nhân đang phơi gạch chưa nung.

砖坯
zhuān pī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạch chưa nung, viên gạch thô.

Unbaked bricks, raw bricks.

一种晒干的砖

未经烧制的泥砖。用砖坯建造的猪舍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...