Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破
Pinyin: pò
Meanings: Phá vỡ, hỏng, rách; còn mang ý nghĩa thất bại hoặc vượt qua cái gì đó., To break, damage, or tear; can also mean failure or surpassing something., ①碎,不完整:碗打破。破灭。破旧。破败。破落。破陋。破颜(转为笑容)。破绽(衣服裂开,指事情或说话的漏洞或矛盾)。牢不可破。*②分裂:破裂。破读(同一个字形因意义不同而有两个以上读音,把习惯上通常的读音之外的读音,称“破读”)。破土。*③使损坏:破坏。破损。*④超出:破例。破格。*⑤花费,耗费:破费。破财。破产。*⑥打败,打垮:破阵。破门。攻破。*⑦揭穿:破案。破译。破获。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 皮, 石
Chinese meaning: ①碎,不完整:碗打破。破灭。破旧。破败。破落。破陋。破颜(转为笑容)。破绽(衣服裂开,指事情或说话的漏洞或矛盾)。牢不可破。*②分裂:破裂。破读(同一个字形因意义不同而有两个以上读音,把习惯上通常的读音之外的读音,称“破读”)。破土。*③使损坏:破坏。破损。*④超出:破例。破格。*⑤花费,耗费:破费。破财。破产。*⑥打败,打垮:破阵。破门。攻破。*⑦揭穿:破案。破译。破获。
Hán Việt reading: phá
Grammar: Là động từ phổ biến, có thể bổ nghĩa cho danh từ và đi kèm nhiều loại đối tượng khác nhau. Có thể đứng trước hoặc sau bổ ngữ kết quả.
Example: 打破纪录
Example pinyin: dǎ pò jì lù
Tiếng Việt: Phá vỡ kỷ lục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ, hỏng, rách; còn mang ý nghĩa thất bại hoặc vượt qua cái gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To break, damage, or tear; can also mean failure or surpassing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碗打破。破灭。破旧。破败。破落。破陋。破颜(转为笑容)。破绽(衣服裂开,指事情或说话的漏洞或矛盾)。牢不可破
破裂。破读(同一个字形因意义不同而有两个以上读音,把习惯上通常的读音之外的读音,称“破读”)。破土
破坏。破损
破例。破格
破费。破财。破产
破阵。破门。攻破
破案。破译。破获
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!