Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破晓
Pinyin: pò xiǎo
Meanings: Rạng đông, lúc trời bắt đầu sáng., Dawn, daybreak., ①早晨刚开始发亮;朝阳或好似朝阳发出光亮。[例]天已破晓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 皮, 石, 尧, 日
Chinese meaning: ①早晨刚开始发亮;朝阳或好似朝阳发出光亮。[例]天已破晓。
Grammar: Dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày.
Example: 我们计划在破晓时出发。
Example pinyin: wǒ men jì huà zài pò xiǎo shí chū fā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định sẽ khởi hành vào lúc rạng đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rạng đông, lúc trời bắt đầu sáng.
Nghĩa phụ
English
Dawn, daybreak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早晨刚开始发亮;朝阳或好似朝阳发出光亮。天已破晓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!