Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破碎
Pinyin: pò suì
Meanings: Vỡ vụn, tan vỡ (về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To shatter, to break into pieces (both literally and figuratively)., ①破成碎片,尤指被炸碎。[例]用机器破碎矿石。*②毁坏;破损碎裂。[例]山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》。*③割裂;肢解。*④毁灭;破灭。[例]少爷的梦破碎了。——巴金《秋》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 皮, 石, 卒
Chinese meaning: ①破成碎片,尤指被炸碎。[例]用机器破碎矿石。*②毁坏;破损碎裂。[例]山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》。*③割裂;肢解。*④毁灭;破灭。[例]少爷的梦破碎了。——巴金《秋》。
Grammar: Động từ/tính từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ trạng thái vật lý hoặc cảm xúc. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 玻璃破碎了。
Example pinyin: bō lí pò suì le 。
Tiếng Việt: Kính vỡ vụn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỡ vụn, tan vỡ (về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To shatter, to break into pieces (both literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破成碎片,尤指被炸碎。用机器破碎矿石
毁坏;破损碎裂。山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》
割裂;肢解
毁灭;破灭。少爷的梦破碎了。——巴金《秋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!