Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砸碎
Pinyin: zá suì
Meanings: Đập vỡ thành từng mảnh, To smash into pieces., ①用坚硬的工具把完整的东西击碎。[例]砸碎玻璃。*②比喻推翻旧社会旧制度。[例]砸碎吃人的旧社会。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 匝, 石, 卒
Chinese meaning: ①用坚硬的工具把完整的东西击碎。[例]砸碎玻璃。*②比喻推翻旧社会旧制度。[例]砸碎吃人的旧社会。
Grammar: Động từ đi liền với đối tượng cụ thể, thường mô tả hành động vô tình gây ra.
Example: 不小心把玻璃杯砸碎了。
Example pinyin: bù xiǎo xīn bǎ bō lí bēi zá suì le 。
Tiếng Việt: Không cẩn thận làm vỡ cái cốc thủy tinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập vỡ thành từng mảnh
Nghĩa phụ
English
To smash into pieces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用坚硬的工具把完整的东西击碎。砸碎玻璃
比喻推翻旧社会旧制度。砸碎吃人的旧社会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!