Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破毁

Pinyin: pò huǐ

Meanings: Phá hủy, làm hư hại., To destroy, to damage., ①残破毁坏;摧毁,破坏。[例]破毁的房屋。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 皮, 石, 殳

Chinese meaning: ①残破毁坏;摧毁,破坏。[例]破毁的房屋。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc sự cố nghiêm trọng.

Example: 地震破毁了整个城市。

Example pinyin: dì zhèn pò huǐ le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Động đất đã phá hủy toàn bộ thành phố.

破毁
pò huǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy, làm hư hại.

To destroy, to damage.

残破毁坏;摧毁,破坏。破毁的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破毁 (pò huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung