Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破产

Pinyin: pò chǎn

Meanings: Phá sản, mất khả năng chi trả nợ., Bankruptcy, inability to pay debts., ①按照法律正式宣布无力偿还债务,由司法部门接收其财产以分给债权人。[例]这个公司破产了。*②是这种情况的性质或状态,或其一事例。[例]本市去年有十家破产。*③失败;破灭。[例]敌人的阴谋破产了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 皮, 石, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①按照法律正式宣布无力偿还债务,由司法部门接收其财产以分给债权人。[例]这个公司破产了。*②是这种情况的性质或状态,或其一事例。[例]本市去年有十家破产。*③失败;破灭。[例]敌人的阴谋破产了。

Grammar: Động từ này thường liên quan đến tình trạng tài chính doanh nghiệp.

Example: 公司因为经营不善而破产。

Example pinyin: gōng sī yīn wèi jīng yíng bú shàn ér pò chǎn 。

Tiếng Việt: Công ty phá sản vì quản lý yếu kém.

破产
pò chǎn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá sản, mất khả năng chi trả nợ.

Bankruptcy, inability to pay debts.

按照法律正式宣布无力偿还债务,由司法部门接收其财产以分给债权人。这个公司破产了

是这种情况的性质或状态,或其一事例。本市去年有十家破产

失败;破灭。敌人的阴谋破产了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...