Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砧
Pinyin: zhēn
Meanings: Cái đe, vật cứng dùng để đặt đồ vật khi đập hoặc cắt., Anvil; a hard surface used for hammering or cutting objects., 琢磨雕刻和打磨玉石。比喻磨练自己的品德,在学业上不断上进。[出处]蔡东潘《民国通俗演义》第一百八回“政府与诸生期许之重,凡兹再三申谕,固期有所鉴戒,勉为成材,其各砥砺琢磨,毋负谆谆告诫之意。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 占, 石
Chinese meaning: 琢磨雕刻和打磨玉石。比喻磨练自己的品德,在学业上不断上进。[出处]蔡东潘《民国通俗演义》第一百八回“政府与诸生期许之重,凡兹再三申谕,固期有所鉴戒,勉为成材,其各砥砺琢磨,毋负谆谆告诫之意。”
Hán Việt reading: châm
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến nghề thủ công.
Example: 铁匠用砧打铁。
Example pinyin: tiě jiàng yòng zhēn dǎ tiě 。
Tiếng Việt: Thợ rèn dùng cái đe để rèn sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái đe, vật cứng dùng để đặt đồ vật khi đập hoặc cắt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
châm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Anvil; a hard surface used for hammering or cutting objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琢磨雕刻和打磨玉石。比喻磨练自己的品德,在学业上不断上进。[出处]蔡东潘《民国通俗演义》第一百八回“政府与诸生期许之重,凡兹再三申谕,固期有所鉴戒,勉为成材,其各砥砺琢磨,毋负谆谆告诫之意。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!