Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破烂

Pinyin: pòlàn

Meanings: Rách nát, cũ kỹ, không còn nguyên vẹn., Torn, old, and in bad condition., ①破旧霉烂;破碎。[例]破烂东西。*②溃烂。[例]已经发炎破烂。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 皮, 石, 兰, 火

Chinese meaning: ①破旧霉烂;破碎。[例]破烂东西。*②溃烂。[例]已经发炎破烂。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái hư hỏng, thường đi kèm danh từ chỉ đồ vật.

Example: 他穿着一身破烂的衣服。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shēn pò làn de yī fu 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc một bộ quần áo rách nát.

破烂
pòlàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rách nát, cũ kỹ, không còn nguyên vẹn.

Torn, old, and in bad condition.

破旧霉烂;破碎。破烂东西

溃烂。已经发炎破烂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破烂 (pòlàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung