Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砖窑

Pinyin: zhuān yáo

Meanings: Lò nung gạch., Brick kiln., ①将土坯烧制成砖瓦的窑。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 专, 石, 穴, 缶

Chinese meaning: ①将土坯烧制成砖瓦的窑。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '砖' (gạch) và '窑' (lò).

Example: 村子里有一个古老的砖窑。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè gǔ lǎo de zhuān yáo 。

Tiếng Việt: Trong làng có một lò nung gạch cổ.

砖窑
zhuān yáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lò nung gạch.

Brick kiln.

将土坯烧制成砖瓦的窑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砖窑 (zhuān yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung