Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砖模
Pinyin: zhuān mó
Meanings: Khuôn làm gạch., Brick mold., ①制造砖坯用的模具。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 专, 石, 木, 莫
Chinese meaning: ①制造砖坯用的模具。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '砖' (gạch) và '模' (khuôn mẫu).
Example: 古老的砖模现在已经成为文物。
Example pinyin: gǔ lǎo de zhuān mó xiàn zài yǐ jīng chéng wéi wén wù 。
Tiếng Việt: Khuôn làm gạch cổ xưa bây giờ đã trở thành di vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn làm gạch.
Nghĩa phụ
English
Brick mold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制造砖坯用的模具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!