Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矿
Pinyin: kuàng
Meanings: Mỏ khoáng sản, tài nguyên khoáng sản, Mine, mineral resources., ①化学元素硅的旧名。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 广, 石
Chinese meaning: ①化学元素硅的旧名。
Hán Việt reading: khoáng
Grammar: Danh từ chỉ mỏ khoáng sản hoặc tài nguyên thiên nhiên liên quan đến khai thác.
Example: 这个地区有丰富的煤矿资源。
Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu fēng fù de méi kuàng zī yuán 。
Tiếng Việt: Khu vực này có nguồn tài nguyên than đá phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ khoáng sản, tài nguyên khoáng sản
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoáng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mine, mineral resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
化学元素硅的旧名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!