Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假若

Pinyin: jiǎ ruò

Meanings: Giả sử, nếu như, If, supposing that., ①身体失去的或截除的某一部分的人工替代物。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 叚, 右, 艹

Chinese meaning: ①身体失去的或截除的某一部分的人工替代物。

Grammar: Liên từ thường dùng để đưa ra giả định.

Example: 假若明天下雨,我们就不去公园。

Example pinyin: jiǎ ruò míng tiān xià yǔ , wǒ men jiù bú qù gōng yuán 。

Tiếng Việt: Giả sử ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ không đi công viên.

假若
jiǎ ruò
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả sử, nếu như

If, supposing that.

身体失去的或截除的某一部分的人工替代物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假若 (jiǎ ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung