Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停放

Pinyin: tíng fàng

Meanings: Đỗ, để xe hoặc đồ vật ở một vị trí nhất định., To park, place a vehicle or object in a specific location., ①暂时放置。[例]把他的汽车停放在楼后。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亭, 亻, 攵, 方

Chinese meaning: ①暂时放置。[例]把他的汽车停放在楼后。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, liên quan đến phương tiện giao thông.

Example: 请把车停放在指定位置。

Example pinyin: qǐng bǎ chē tíng fàng zài zhǐ dìng wèi zhì 。

Tiếng Việt: Xin hãy đỗ xe vào vị trí quy định.

停放
tíng fàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỗ, để xe hoặc đồ vật ở một vị trí nhất định.

To park, place a vehicle or object in a specific location.

暂时放置。把他的汽车停放在楼后

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停放 (tíng fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung