Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假牙

Pinyin: jiǎ yá

Meanings: Răng giả, răng lắp vào khi mất răng thật, False teeth, dentures that replace real teeth., ①人造的牙齿替代物,可用于代替自然牙齿中的一个、数个以至全部;尤指不是永久固定在嘴里的人造牙。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 叚, 牙

Chinese meaning: ①人造的牙齿替代物,可用于代替自然牙齿中的一个、数个以至全部;尤指不是永久固定在嘴里的人造牙。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ một loại đồ dùng cá nhân.

Example: 他戴了一副假牙。

Example pinyin: tā dài le yí fù jiǎ yá 。

Tiếng Việt: Ông ấy đeo một bộ răng giả.

假牙
jiǎ yá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng giả, răng lắp vào khi mất răng thật

False teeth, dentures that replace real teeth.

人造的牙齿替代物,可用于代替自然牙齿中的一个、数个以至全部;尤指不是永久固定在嘴里的人造牙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...