Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做官

Pinyin: zuò guān

Meanings: Làm quan, giữ chức vụ trong chính quyền, To become an official or hold a government position., ①获得官员的职位。*②拥有或带有职位的人。[例]做官当老爷。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 故, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①获得官员的职位。*②拥有或带有职位的人。[例]做官当老爷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ hoạt động liên quan đến chính trị hoặc vị trí lãnh đạo.

Example: 他从小就想做官。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xiǎng zuò guān 。

Tiếng Việt: Anh ta từ nhỏ đã muốn làm quan.

做官
zuò guān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm quan, giữ chức vụ trong chính quyền

To become an official or hold a government position.

获得官员的职位

拥有或带有职位的人。做官当老爷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做官 (zuò guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung