Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做戏
Pinyin: zuò xì
Meanings: Diễn kịch, đóng vai trò nào đó trên sân khấu, To perform in a play, act on stage., ①表演戏剧。[例]过年村里准备请两个班子来做戏。*②装模做样、蒙人耳目的举动。[例]一看那场面就知道是做戏。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 故, 又, 戈
Chinese meaning: ①表演戏剧。[例]过年村里准备请两个班子来做戏。*②装模做样、蒙人耳目的举动。[例]一看那场面就知道是做戏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mở rộng nghĩa sang việc “giả vờ” trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他从小就喜欢做戏。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xǐ huan zuò xì 。
Tiếng Việt: Anh ta từ nhỏ đã thích diễn kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn kịch, đóng vai trò nào đó trên sân khấu
Nghĩa phụ
English
To perform in a play, act on stage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表演戏剧。过年村里准备请两个班子来做戏
装模做样、蒙人耳目的举动。一看那场面就知道是做戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!