Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒闭

Pinyin: dǎo bì

Meanings: Phá sản, đóng cửa (doanh nghiệp), To go bankrupt, to close down (business), ①法律上的破产,指企业或商店因亏本而停业。[例]高额的税收,差劲的买卖造成公司倒闭。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 到, 才, 门

Chinese meaning: ①法律上的破产,指企业或商店因亏本而停业。[例]高额的税收,差劲的买卖造成公司倒闭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính.

Example: 这家公司去年倒闭了。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī qù nián dǎo bì le 。

Tiếng Việt: Công ty này đã phá sản vào năm ngoái.

倒闭
dǎo bì
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá sản, đóng cửa (doanh nghiệp)

To go bankrupt, to close down (business)

法律上的破产,指企业或商店因亏本而停业。高额的税收,差劲的买卖造成公司倒闭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒闭 (dǎo bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung