Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停下

Pinyin: tíng xià

Meanings: Dừng lại, ngừng hoàn toàn., To come to a stop, to halt completely.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亭, 亻, 一, 卜

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự dừng hẳn hành động hoặc chuyển động.

Example: 他把车停下了。

Example pinyin: tā bǎ chē tíng xià le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dừng hẳn xe lại.

停下
tíng xià
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, ngừng hoàn toàn.

To come to a stop, to halt completely.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...