Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做人

Pinyin: zuò rén

Meanings: Sống sao cho đúng đạo đức, biết cư xử., To behave morally and appropriately in life., ①指待人接物。[例]懂得如何做人处世。*②做正直无私的人。[例]做人要做这样的人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 故, 人

Chinese meaning: ①指待人接物。[例]懂得如何做人处世。*②做正直无私的人。[例]做人要做这样的人。

Grammar: Liên quan đến đạo đức cá nhân và cách ứng xử xã hội.

Example: 他一直努力学习如何做好人。

Example pinyin: tā yì zhí nǔ lì xué xí rú hé zuò hǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng học cách sống sao cho tốt.

做人
zuò rén
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống sao cho đúng đạo đức, biết cư xử.

To behave morally and appropriately in life.

指待人接物。懂得如何做人处世

做正直无私的人。做人要做这样的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做人 (zuò rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung