Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借款
Pinyin: jiè kuǎn
Meanings: Khoản vay, tiền vay., Loan, borrowed money., ①借用的钱。[例]一笔借款。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 昔, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①借用的钱。[例]一笔借款。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
Example: 他申请了一笔借款。
Example pinyin: tā shēn qǐng le yì bǐ jiè kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xin một khoản vay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản vay, tiền vay.
Nghĩa phụ
English
Loan, borrowed money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借用的钱。一笔借款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!