Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏巧

Pinyin: piān qiǎo

Meanings: Vô tình, tình cờ (diễn tả sự trùng hợp), Coincidentally, by chance., ①用在句首,表示事情发生的巧合,相当于“恰巧”。[例]我去找他,偏巧他出去了。*②用在句首,表示事情的发生跟希望或期待的恰恰相反。[例]他们刚走出四五里路,偏巧又下起雨来。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 扁, 丂, 工

Chinese meaning: ①用在句首,表示事情发生的巧合,相当于“恰巧”。[例]我去找他,偏巧他出去了。*②用在句首,表示事情的发生跟希望或期待的恰恰相反。[例]他们刚走出四五里路,偏巧又下起雨来。

Grammar: Dùng để diễn tả sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa hai sự việc. Thường mở đầu câu.

Example: 我正想找你,偏巧你就来了。

Example pinyin: wǒ zhèng xiǎng zhǎo nǐ , piān qiǎo nǐ jiù lái le 。

Tiếng Việt: Tôi vừa định tìm bạn, tình cờ bạn đã đến.

偏巧
piān qiǎo
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tình, tình cờ (diễn tả sự trùng hợp)

Coincidentally, by chance.

用在句首,表示事情发生的巧合,相当于“恰巧”。我去找他,偏巧他出去了

用在句首,表示事情的发生跟希望或期待的恰恰相反。他们刚走出四五里路,偏巧又下起雨来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏巧 (piān qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung