Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假条

Pinyin: jià tiáo

Meanings: Giấy phép nghỉ, giấy xin nghỉ, Leave slip, sick note, ①假使,如果。[例]假如没有汽车,我们就不能按时赶到工地。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 叚, 夂, 朩

Chinese meaning: ①假使,如果。[例]假如没有汽车,我们就不能按时赶到工地。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trường học hoặc công việc.

Example: 老师批准了他的假条。

Example pinyin: lǎo shī pī zhǔn le tā de jiǎ tiáo 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã phê duyệt giấy xin nghỉ của anh ấy.

假条
jià tiáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy phép nghỉ, giấy xin nghỉ

Leave slip, sick note

假使,如果。假如没有汽车,我们就不能按时赶到工地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假条 (jià tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung