Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做法

Pinyin: zuò fǎ

Meanings: Phương pháp thực hiện, cách làm, Method of doing something, approach., ①处理事情或制作物品的方法。[例]自我检查的做法。*②施行法术。[例]谁知道?准是那个老道姑子替瞎子做法呢。——曹禺《原野》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 故, 去, 氵

Chinese meaning: ①处理事情或制作物品的方法。[例]自我检查的做法。*②施行法术。[例]谁知道?准是那个老道姑子替瞎子做法呢。——曹禺《原野》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về quy trình hoặc phương thức thực hiện.

Example: 这道菜的做法很简单。

Example pinyin: zhè dào cài de zuò fǎ hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Cách nấu món ăn này rất đơn giản.

做法
zuò fǎ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp thực hiện, cách làm

Method of doing something, approach.

处理事情或制作物品的方法。自我检查的做法

施行法术。谁知道?准是那个老道姑子替瞎子做法呢。——曹禺《原野》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...