Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假使
Pinyin: jiǎ shǐ
Meanings: Giả sử, nếu như - dùng để nêu lên một điều kiện giả định., Suppose, if – used to introduce a hypothetical condition., ①提出一种假设,相当于“如果”、“假如”。[例]假使你遇见这桩事情,你怎么办?
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 叚, 吏
Chinese meaning: ①提出一种假设,相当于“如果”、“假如”。[例]假使你遇见这桩事情,你怎么办?
Grammar: Liên từ này dùng để nêu điều kiện giả định, tương đương với “如果”. Thường đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề chính.
Example: 假使你有时间,请来参加我们的聚会。
Example pinyin: jiǎ shǐ nǐ yǒu shí jiān , qǐng lái cān jiā wǒ men de jù huì 。
Tiếng Việt: Giả sử bạn có thời gian, hãy đến tham gia buổi tụ họp của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả sử, nếu như - dùng để nêu lên một điều kiện giả định.
Nghĩa phụ
English
Suppose, if – used to introduce a hypothetical condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出一种假设,相当于“如果”、“假如”。假使你遇见这桩事情,你怎么办?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!