Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 债务

Pinyin: zhài wù

Meanings: Khoản nợ, trách nhiệm trả tiền hoặc tài sản mà người vay phải hoàn trả., Debt, the obligation to repay borrowed money or assets., ①地名,在河北滦南县

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 责, 力, 夂

Chinese meaning: ①地名,在河北滦南县

Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường kết hợp với các động từ như 还 (trả), 欠 (nợ)...

Example: 他的债务已经还清了。

Example pinyin: tā de zhài wù yǐ jīng huán qīng le 。

Tiếng Việt: Khoản nợ của anh ấy đã được trả hết.

债务
zhài wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoản nợ, trách nhiệm trả tiền hoặc tài sản mà người vay phải hoàn trả.

Debt, the obligation to repay borrowed money or assets.

地名,在河北滦南县

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...