Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停手

Pinyin: tíng shǒu

Meanings: Dừng tay, ngưng làm việc gì đó đang thực hiện., To stop one's hand, to cease doing something currently being done., ①住手。[例]双方谁也没占上风,这才决定停手。*②罢休。[例]在黑暗中像大棒般猛击,……怎么求饶也不停手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亭, 亻, 手

Chinese meaning: ①住手。[例]双方谁也没占上风,这才决定停手。*②罢休。[例]在黑暗中像大棒般猛击,……怎么求饶也不停手。

Grammar: Thường dùng trong văn nói, mang tính chất mệnh lệnh hoặc yêu cầu tạm dừng.

Example: 你先停手,我们商量一下。

Example pinyin: nǐ xiān tíng shǒu , wǒ men shāng liáng yí xià 。

Tiếng Việt: Bạn dừng tay trước, chúng ta bàn bạc một chút.

停手
tíng shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng tay, ngưng làm việc gì đó đang thực hiện.

To stop one's hand, to cease doing something currently being done.

住手。双方谁也没占上风,这才决定停手

罢休。在黑暗中像大棒般猛击,……怎么求饶也不停手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停手 (tíng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung