Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做活

Pinyin: zuò huó

Meanings: Làm việc, lao động, To work, engage in labor., ①从事体力劳动。[例]庄稼人就靠做活儿吃饭。*②特指妇女从事缝纫工作。[例]婆婆正在屋檐下做活儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 故, 氵, 舌

Chinese meaning: ①从事体力劳动。[例]庄稼人就靠做活儿吃饭。*②特指妇女从事缝纫工作。[例]婆婆正在屋檐下做活儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc công việc nặng.

Example: 他每天都在田里做活。

Example pinyin: tā měi tiān dōu zài tián lǐ zuò huó 。

Tiếng Việt: Anh ta mỗi ngày đều làm việc ngoài đồng.

做活
zuò huó
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc, lao động

To work, engage in labor.

从事体力劳动。庄稼人就靠做活儿吃饭

特指妇女从事缝纫工作。婆婆正在屋檐下做活儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做活 (zuò huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung