Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千张
Pinyin: qiān zhāng
Meanings: Tên gọi một loại bánh làm từ đậu phụ ép thành từng lớp mỏng., A type of tofu-based food made by pressing thin layers of tofu skin., ①食品,是一种薄的豆腐干片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 十, 弓, 长
Chinese meaning: ①食品,是一种薄的豆腐干片。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc ẩm thực.
Example: 这道菜的主要材料是千张。
Example pinyin: zhè dào cài de zhǔ yào cái liào shì qiān zhāng 。
Tiếng Việt: Nguyên liệu chính của món ăn này là bánh ngàn lớp (đậu phụ).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại bánh làm từ đậu phụ ép thành từng lớp mỏng.
Nghĩa phụ
English
A type of tofu-based food made by pressing thin layers of tofu skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食品,是一种薄的豆腐干片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!