Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半低不高
Pinyin: bàn dī bù gāo
Meanings: Không cao cũng không thấp, tầm giữa., Neither high nor low, somewhere in between., 中等;不高不矮。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三卷“我们行户人家,到是养成个半低不高的丫头。”[例]她的身材~,还算不错。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 丨, 丷, 二, 亻, 氐, 一, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 中等;不高不矮。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三卷“我们行户人家,到是养成个半低不高的丫头。”[例]她的身材~,还算不错。
Grammar: Thường dùng để miêu tả chiều cao hoặc mức độ ở mức trung bình.
Example: 他的个子半低不高。
Example pinyin: tā de gè zi bàn dī bù gāo 。
Tiếng Việt: Chiều cao của anh ấy không cao cũng không thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cao cũng không thấp, tầm giữa.
Nghĩa phụ
English
Neither high nor low, somewhere in between.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中等;不高不矮。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三卷“我们行户人家,到是养成个半低不高的丫头。”[例]她的身材~,还算不错。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế