Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医嘱

Pinyin: yī zhǔ

Meanings: Lời dặn của bác sĩ., Doctor’s instructions., ①医生根据病情的需要对病人在饮食、用药、化验等方面的指示和要求。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 匚, 矢, 口, 属

Chinese meaning: ①医生根据病情的需要对病人在饮食、用药、化验等方面的指示和要求。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như “遵守” (tuân thủ), “执行” (thực hiện).

Example: 请务必遵守医生的医嘱。

Example pinyin: qǐng wù bì zūn shǒu yī shēng de yī zhǔ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng tuân thủ nghiêm ngặt lời dặn của bác sĩ.

医嘱
yī zhǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời dặn của bác sĩ.

Doctor’s instructions.

医生根据病情的需要对病人在饮食、用药、化验等方面的指示和要求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...