Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Hội tụ, tập trung lại một chỗ; cũng có nghĩa là chuyển tiền, quy đổi ngoại tệ., To converge or gather at one place; also means to transfer money or exchange currency., ①见“汇”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 匚, 淮

Chinese meaning: ①见“汇”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể làm vị ngữ trong câu. Thường xuất hiện trong các cụm động từ liên quan đến tài chính (ví dụ: 汇款 - chuyển tiền).

Example: 河流在此处汇合。

Example pinyin: hé liú zài cǐ chù huì hé 。

Tiếng Việt: Các dòng sông hội tụ tại đây.

huì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội tụ, tập trung lại một chỗ; cũng có nghĩa là chuyển tiền, quy đổi ngoại tệ.

To converge or gather at one place; also means to transfer money or exchange currency.

见“汇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...