Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匡算

Pinyin: kuāng suàn

Meanings: Ước lượng, tính toán đại khái, To roughly estimate or calculate., ①粗略计算。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 匚, 王, 竹

Chinese meaning: ①粗略计算。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ số liệu hoặc tiền bạc.

Example: 我们先匡算一下成本。

Example pinyin: wǒ men xiān kuāng suàn yí xià chéng běn 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy ước lượng chi phí trước.

匡算
kuāng suàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước lượng, tính toán đại khái

To roughly estimate or calculate.

粗略计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...