Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千瓦
Pinyin: qiān wǎ
Meanings: Kilowatt (đơn vị đo công suất điện)., Kilowatt (unit of electrical power)., ①电的功率单位,等于1000瓦或约1.34马力(符号kw)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丿, 十, 瓦
Chinese meaning: ①电的功率单位,等于1000瓦或约1.34马力(符号kw)。
Grammar: Là danh từ thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến điện năng.
Example: 这台发电机的功率是5千瓦。
Example pinyin: zhè tái fā diàn jī de gōng lǜ shì 5 qiān wǎ 。
Tiếng Việt: Công suất của máy phát điện này là 5 kilowatt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kilowatt (đơn vị đo công suất điện).
Nghĩa phụ
English
Kilowatt (unit of electrical power).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电的功率单位,等于1000瓦或约1.34马力(符号kw)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!