Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医疗

Pinyin: yī liáo

Meanings: Dịch vụ y tế, hoạt động khám chữa bệnh., Medical services, activities related to diagnosing and treating diseases., ①疾病的治疗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匚, 矢, 了, 疒

Chinese meaning: ①疾病的治疗。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ hệ thống dịch vụ hoặc động từ khi nói về hành động điều trị.

Example: 这个国家的医疗水平很高。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de yī liáo shuǐ píng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Trình độ y tế của quốc gia này rất cao.

医疗
yī liáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch vụ y tế, hoạt động khám chữa bệnh.

Medical services, activities related to diagnosing and treating diseases.

疾病的治疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医疗 (yī liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung