Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半空
Pinyin: bàn kōng
Meanings: Không trung (ở giữa khoảng không)., Mid-air, in the middle of the sky., ①空中。[例]悬在半空。[例]从半空中跳下。*②瘪;不充实。[例]半空着肚子。*③(半空儿)[方言]指较小的不饱满的花生。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 丷, 二, 工, 穴
Chinese meaning: ①空中。[例]悬在半空。[例]从半空中跳下。*②瘪;不充实。[例]半空着肚子。*③(半空儿)[方言]指较小的不饱满的花生。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ vị trí trong không gian.
Example: 飞机在半空中飞行。
Example pinyin: fēi jī zài bàn kōng zhōng fēi xíng 。
Tiếng Việt: Máy bay đang bay giữa không trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trung (ở giữa khoảng không).
Nghĩa phụ
English
Mid-air, in the middle of the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空中。悬在半空。从半空中跳下
瘪;不充实。半空着肚子
(半空儿)[方言]指较小的不饱满的花生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!