Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十字街头

Pinyin: shí zì jiē tóu

Meanings: Ngã tư đường, khu vực đông đúc trong thành phố., Crossroads, busy area in the city., 指纵横交叉、繁华热闹的街道。也借指人世间,现实社会。[出处]鲁迅《两地书》“七八其实世界上你所深恶的和期望的,走到十字街头,还不是一样么?”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 子, 宀, 亍, 圭, 彳, 头

Chinese meaning: 指纵横交叉、繁华热闹的街道。也借指人世间,现实社会。[出处]鲁迅《两地书》“七八其实世界上你所深恶的和期望的,走到十字街头,还不是一样么?”

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ khu vực đông đúc, nơi diễn ra nhiều hoạt động xã hội.

Example: 繁华的十字街头挤满了行人。

Example pinyin: fán huá de shí zì jiē tóu jǐ mǎn le xíng rén 。

Tiếng Việt: Ngã tư đường phố đông đúc người đi bộ.

十字街头
shí zì jiē tóu
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã tư đường, khu vực đông đúc trong thành phố.

Crossroads, busy area in the city.

指纵横交叉、繁华热闹的街道。也借指人世间,现实社会。[出处]鲁迅《两地书》“七八其实世界上你所深恶的和期望的,走到十字街头,还不是一样么?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十字街头 (shí zì jiē tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung