Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十拿九稳
Pinyin: shí ná jiǔ wěn
Meanings: Mười phần cầm chắc chín phần, chỉ sự rất chắc chắn, gần như đảm bảo., Ninety percent certainty, indicating something very sure or almost guaranteed., 比喻很有把握。[出处]明·阮大铖《燕子笺·购幸》“此是十拿九稳,必中的计较。”[例]他的学习成绩非趁,考大学应当是~的事。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 十, 合, 手, 九, 急, 禾
Chinese meaning: 比喻很有把握。[出处]明·阮大铖《燕子笺·购幸》“此是十拿九稳,必中的计较。”[例]他的学习成绩非趁,考大学应当是~的事。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, dùng để trấn an hoặc khẳng định khả năng thành công cao.
Example: 这个计划十拿九稳,肯定能成功。
Example pinyin: zhè ge jì huà shí ná jiǔ wěn , kěn dìng néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này mười phần cầm chắc chín phần, chắc chắn sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười phần cầm chắc chín phần, chỉ sự rất chắc chắn, gần như đảm bảo.
Nghĩa phụ
English
Ninety percent certainty, indicating something very sure or almost guaranteed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻很有把握。[出处]明·阮大铖《燕子笺·购幸》“此是十拿九稳,必中的计较。”[例]他的学习成绩非趁,考大学应当是~的事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế