Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十字街口
Pinyin: shí zì jiē kǒu
Meanings: Ngã tư đường phố., Crossroads, intersection., 十字街头。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十回“当下去十字街口,不问军官百姓,杀得尸横遍野,血流成渠。”[例]他急急的跳下车,拉着牲口笼头,赶忙踅过这~,向自己家里走去。——丁玲《太阳照在桑干河上》一。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 十, 子, 宀, 亍, 圭, 彳, 口
Chinese meaning: 十字街头。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十回“当下去十字街口,不问军官百姓,杀得尸横遍野,血流成渠。”[例]他急急的跳下车,拉着牲口笼头,赶忙踅过这~,向自己家里走去。——丁玲《太阳照在桑干河上》一。
Grammar: Là danh từ đơn thuần chỉ địa điểm, vị trí giao nhau giữa hai con đường.
Example: 他们在十字街口碰面了。
Example pinyin: tā men zài shí zì jiē kǒu pèng miàn le 。
Tiếng Việt: Họ gặp nhau tại ngã tư đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngã tư đường phố.
Nghĩa phụ
English
Crossroads, intersection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十字街头。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十回“当下去十字街口,不问军官百姓,杀得尸横遍野,血流成渠。”[例]他急急的跳下车,拉着牲口笼头,赶忙踅过这~,向自己家里走去。——丁玲《太阳照在桑干河上》一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế