Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半半拉拉
Pinyin: bàn bàn lā lā
Meanings: Chỉ sự làm việc chưa hoàn chỉnh, nửa vời, không tới nơi tới chốn., Doing things halfway; describes incomplete work or lack of thoroughness., 不完整或未全部完成的。[出处]朱自清《论说话的多少》“最麻烦的是人多的时候,说得半半拉拉的,大家或者交头接耳说他们自己的私话,或者打盹儿,或者东看看西看看,轻轻敲着指头想别的,或者勉强打起精神对付着你。”[例]徐象谦读书的年头,不算少了,从私塾算起,按年头说,他比六年级生读的书还多。只是书读的~,很难说到了高小毕业。——张麟马长志《中国元帅徐向前》第四章。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 丨, 丷, 二, 扌, 立
Chinese meaning: 不完整或未全部完成的。[出处]朱自清《论说话的多少》“最麻烦的是人多的时候,说得半半拉拉的,大家或者交头接耳说他们自己的私话,或者打盹儿,或者东看看西看看,轻轻敲着指头想别的,或者勉强打起精神对付着你。”[例]徐象谦读书的年头,不算少了,从私塾算起,按年头说,他比六年级生读的书还多。只是书读的~,很难说到了高小毕业。——张麟马长志《中国元帅徐向前》第四章。
Grammar: Cấu trúc từ lặp lại, thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết, mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 这个项目不能半半拉拉,必须认真完成。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù bù néng bàn bàn lā lā , bì xū rèn zhēn wán chéng 。
Tiếng Việt: Dự án này không thể làm nửa vời mà phải hoàn thành một cách nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự làm việc chưa hoàn chỉnh, nửa vời, không tới nơi tới chốn.
Nghĩa phụ
English
Doing things halfway; describes incomplete work or lack of thoroughness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不完整或未全部完成的。[出处]朱自清《论说话的多少》“最麻烦的是人多的时候,说得半半拉拉的,大家或者交头接耳说他们自己的私话,或者打盹儿,或者东看看西看看,轻轻敲着指头想别的,或者勉强打起精神对付着你。”[例]徐象谦读书的年头,不算少了,从私塾算起,按年头说,他比六年级生读的书还多。只是书读的~,很难说到了高小毕业。——张麟马长志《中国元帅徐向前》第四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế